Có 4 kết quả:
保長 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ • 保长 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ • 飽嘗 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ • 饱尝 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ
bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ [bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) distance-preserving
(2) isometric
(2) isometric
Bình luận 0
bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ [bǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) distance-preserving
(2) isometric
(2) isometric
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy fully
(2) to experience to the full over a long period
(2) to experience to the full over a long period
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy fully
(2) to experience to the full over a long period
(2) to experience to the full over a long period
Bình luận 0