Có 4 kết quả:

保長 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ保长 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ飽嘗 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ饱尝 bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) distance-preserving
(2) isometric

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) distance-preserving
(2) isometric

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enjoy fully
(2) to experience to the full over a long period

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enjoy fully
(2) to experience to the full over a long period

Bình luận 0